1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SEK/ALL

Chuyển đổi ngoại tệ Thụy Điển Krona (SEK) và Albania Lek (ALL)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Thụy Điển Krona và Albania Lek sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Thụy Điển Krona, sẽ được chuyển đổi thành một trường Albania Lek, hoặc ngược lại. Nhấp vào Thụy Điển Krona hoặc Albania Lek, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Thụy Điển Krona để Albania Lek tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SEK = 8.6415 ALL ▲ 0,5%

1 ALL = 0.1157 SEK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ALL/SEK

Chuyển đổi Thụy Điển Krona để Albania Lek, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SEK/ALL

20.05.2024 8.62800804 ▲ 0,3%
19.05.2024 8.59855496 ▼ 0,0%
18.05.2024 8.60270009 ▼ 0,0%
17.05.2024 8.60588656 ▼ 0,4%
16.05.2024 8.63798498 ▲ 0,0%
15.05.2024 8.63797387 ▲ 0,5%
14.05.2024 8.59363273
Xem câu chuyện
Thụy Điển Krona (SEK)
1 SEK 10 SEK 50 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK
9 ALL 86 ALL 432 ALL 864 ALL 4 321 ALL 8 641 ALL
Albania Lek (ALL)
10 ALL 100 ALL 500 ALL 1,000 ALL 5,000 ALL 10,000 ALL
1 SEK 12 SEK 58 SEK 116 SEK 579 SEK 1 157 SEK

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Albania Lek là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: An-ba-ni. Albania Lek cũng có thể có tên gọi ALL hoặc L. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 ALL. Năm tiền tệ được thành lập: 1926—1947.

Bạn đã học được bao nhiêu leks Albania khi bạn chuyển đổi sang krona Thụy Điển? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Thụy Điển Krona/Albania Lek (SEK/ALL) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ