1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ANG/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan (ANG) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ANG = 2.2162 PLN ▲ 0,0%

1 PLN = 0.4512 ANG

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/ANG

Chuyển đổi Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ANG/PLN

10.05.2024 2.21432641 ▼ 0,0%
09.05.2024 2.21529272 ▼ 0,3%
08.05.2024 2.22252911 ▲ 0,1%
07.05.2024 2.22134454 ▼ 0,3%
06.05.2024 2.22722708 ▼ 0,4%
05.05.2024 2.23665745 ▲ 0,1%
04.05.2024 2.23542161
Xem câu chuyện
Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan (ANG)
1 ANG 10 ANG 50 ANG 100 ANG 500 ANG 1,000 ANG
2 PLN 22 PLN 111 PLN 222 PLN 1 108 PLN 2 216 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
10 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN 5,000 PLN 10,000 PLN
5 ANG 45 ANG 226 ANG 451 ANG 2 256 ANG 4 512 ANG

Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan cũng có thể có tên gọi ANG hoặc ƒ, NAƒ, G. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100 ANG. Năm tiền tệ được thành lập: 1977.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang guilders (Antille thuộc Hà Lan)? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan/Zloty Ba Lan (ANG/PLN) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ