1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PLN/ANG

Chuyển đổi ngoại tệ Zloty Ba Lan (PLN) và Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan (ANG)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Zloty Ba Lan và Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Zloty Ba Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Zloty Ba Lan hoặc Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Zloty Ba Lan để Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PLN = 0.4609 ANG ▲ 0,7%

1 ANG = 2.1697 PLN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ANG/PLN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan để Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PLN/ANG

20.05.2024 0.45910878 ▲ 0,3%
19.05.2024 0.45760716 ▼ 0,2%
18.05.2024 0.45837864 ▼ 0,2%
17.05.2024 0.45919649 ▲ 0,1%
16.05.2024 0.45874805 ▲ 0,3%
15.05.2024 0.45759108 ▲ 0,6%
14.05.2024 0.45485659
Xem câu chuyện
Zloty Ba Lan (PLN)
10 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN 5,000 PLN 10,000 PLN
5 ANG 46 ANG 230 ANG 461 ANG 2 304 ANG 4 609 ANG
Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan (ANG)
1 ANG 10 ANG 50 ANG 100 ANG 500 ANG 1,000 ANG
2 PLN 22 PLN 108 PLN 217 PLN 1 085 PLN 2 170 PLN

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan cũng có thể có tên gọi ANG hoặc ƒ, NAƒ, G. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100 ANG. Năm tiền tệ được thành lập: 1977.

Bạn đã học được bao nhiêu guilders (Antilles Hà Lan) bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang zloty của Ba Lan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan/Hà Lan Antillean tiền tệ ở hòa lan (PLN/ANG) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ