1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AOA/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Angola Kwanza (AOA) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Angola Kwanza và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Angola Kwanza, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Angola Kwanza hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Angola Kwanza để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AOA = 0.0044 ILS ▼ 1,2%

1 ILS = 226.7083 AOA

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/AOA

Chuyển đổi Angola Kwanza để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AOA/ILS

14.05.2024 0.00444960 ▼ 0,4%
13.05.2024 0.00446615 ▼ 0,1%
12.05.2024 0.00446947 ▲ 0,0%
11.05.2024 0.00446935 ▲ 0,3%
10.05.2024 0.00445559 ▲ 0,1%
09.05.2024 0.00444896 ▲ 0,6%
08.05.2024 0.00442258
Xem câu chuyện
Angola Kwanza (AOA)
10 AOA 100 AOA 500 AOA 1,000 AOA 5,000 AOA 10,000 AOA
0 ILS 0 ILS 2 ILS 4 ILS 22 ILS 44 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
1 ILS 10 ILS 50 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS
227 AOA 2 267 AOA 11 335 AOA 22 671 AOA 113 354 AOA 226 708 AOA

Angola Kwanza là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ăng-gô-la. Angola Kwanza cũng có thể có tên gọi AOA hoặc Kz. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 AOA. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kwanza angolan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Angola Kwanza/Sêken Ixraen (AOA/ILS) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ