1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AOA/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Angola Kwanza (AOA) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Angola Kwanza và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Angola Kwanza, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Angola Kwanza hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Angola Kwanza để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AOA = 0.0047 PLN ▼ 0,9%

1 PLN = 212.5897 AOA

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/AOA

Chuyển đổi Angola Kwanza để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AOA/PLN

15.05.2024 0.00470694 ▼ 0,8%
14.05.2024 0.00474709 ▼ 0,6%
13.05.2024 0.00477484 ▼ 0,3%
12.05.2024 0.00478989 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.00479111 ▲ 0,6%
10.05.2024 0.00476336 ▼ 0,2%
09.05.2024 0.00477125
Xem câu chuyện
Angola Kwanza (AOA)
10 AOA 100 AOA 500 AOA 1,000 AOA 5,000 AOA 10,000 AOA
0 PLN 0 PLN 2 PLN 5 PLN 24 PLN 47 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
213 AOA 2 126 AOA 10 629 AOA 21 259 AOA 106 295 AOA 212 590 AOA

Angola Kwanza là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ăng-gô-la. Angola Kwanza cũng có thể có tên gọi AOA hoặc Kz. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 AOA. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kwanza angolan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Angola Kwanza/Zloty Ba Lan (AOA/PLN) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ