1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ARS/AED

Chuyển đổi ngoại tệ Argentina Peso (ARS) và United Arab Emirates Dirham (AED)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Argentina Peso và United Arab Emirates Dirham sử dụng tỷ giá hối đoái từ 29.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Argentina Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường United Arab Emirates Dirham, hoặc ngược lại. Nhấp vào Argentina Peso hoặc United Arab Emirates Dirham, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Argentina Peso để United Arab Emirates Dirham tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ARS = 0.0042 AED ▲ 0,1%

1 AED = 238.1668 ARS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 29.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AED/ARS

Chuyển đổi Argentina Peso để United Arab Emirates Dirham, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ARS/AED

29.04.2024 0.00419635 ▲ 0,1%
28.04.2024 0.00419306 ▼ 0,0%
27.04.2024 0.00419365 ▼ 0,2%
26.04.2024 0.00420206 ▼ 0,1%
25.04.2024 0.00420517 ▼ 0,1%
24.04.2024 0.00420741 ▼ 0,1%
23.04.2024 0.00420977
Xem câu chuyện
Argentina Peso (ARS)
10 ARS 100 ARS 500 ARS 1,000 ARS 5,000 ARS 10,000 ARS
0 AED 0 AED 2 AED 4 AED 21 AED 42 AED
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
238 ARS 2 382 ARS 11 908 ARS 23 817 ARS 119 083 ARS 238 167 ARS

Argentina Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ác-hen-ti-na. Argentina Peso cũng có thể có tên gọi ARS hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 ARS. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã học được bao nhiêu dirhams UAE khi bạn chuyển đổi sang Argentina peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Argentina Peso/United Arab Emirates Dirham (ARS/AED) hiện tại đã cập nhật 29.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ