1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ARS/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Argentina Peso (ARS) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Argentina Peso và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Argentina Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Argentina Peso hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Argentina Peso để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ARS = 0.0042 ILS ▼ 0,0%

1 ILS = 236.5242 ARS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/ARS

Chuyển đổi Argentina Peso để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ARS/ILS

12.05.2024 0.00422790 ▼ 0,0%
11.05.2024 0.00422859 ▲ 0,1%
10.05.2024 0.00422290 ▲ 0,0%
09.05.2024 0.00422255 ▲ 0,4%
08.05.2024 0.00420685 ▼ 0,4%
07.05.2024 0.00422443 ▼ 0,6%
06.05.2024 0.00424924
Xem câu chuyện
Argentina Peso (ARS)
10 ARS 100 ARS 500 ARS 1,000 ARS 5,000 ARS 10,000 ARS
0 ILS 0 ILS 2 ILS 4 ILS 21 ILS 42 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
1 ILS 10 ILS 50 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS
237 ARS 2 365 ARS 11 826 ARS 23 652 ARS 118 262 ARS 236 524 ARS

Argentina Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ác-hen-ti-na. Argentina Peso cũng có thể có tên gọi ARS hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 ARS. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel khi bạn chuyển đổi sang Argentina peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Argentina Peso/Sêken Ixraen (ARS/ILS) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ