1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ARS/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Argentina Peso (ARS) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Argentina Peso và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Argentina Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Argentina Peso hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Argentina Peso để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ARS = 0.0123 NOK ▼ 0,8%

1 NOK = 81.3246 ARS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/ARS

Chuyển đổi Argentina Peso để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ARS/NOK

09.05.2024 0.01235461 ▼ 0,4%
08.05.2024 0.01239992 ▲ 0,5%
07.05.2024 0.01234017 ▼ 0,0%
06.05.2024 0.01234332 ▼ 0,5%
05.05.2024 0.01240130 ▼ 0,1%
04.05.2024 0.01240825 ▼ 0,2%
03.05.2024 0.01243614
Xem câu chuyện
Argentina Peso (ARS)
10 ARS 100 ARS 500 ARS 1,000 ARS 5,000 ARS 10,000 ARS
0 NOK 1 NOK 6 NOK 12 NOK 61 NOK 123 NOK
Na Uy Krone (NOK)
1 NOK 10 NOK 50 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK
81 ARS 813 ARS 4 066 ARS 8 132 ARS 40 662 ARS 81 325 ARS

Argentina Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ác-hen-ti-na. Argentina Peso cũng có thể có tên gọi ARS hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 ARS. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy khi bạn chuyển đổi sang Argentina peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Argentina Peso/Na Uy Krone (ARS/NOK) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ