1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NOK/ARS

Chuyển đổi ngoại tệ Na Uy Krone (NOK) và Argentina Peso (ARS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Na Uy Krone và Argentina Peso sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Na Uy Krone, sẽ được chuyển đổi thành một trường Argentina Peso, hoặc ngược lại. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Argentina Peso, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Na Uy Krone để Argentina Peso tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NOK = 82.8595 ARS ▲ 0,9%

1 ARS = 0.0121 NOK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ARS/NOK

Chuyển đổi Na Uy Krone để Argentina Peso, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NOK/ARS

20.05.2024 82.91882464 ▲ 1,0%
19.05.2024 82.12793395 ▼ 0,2%
18.05.2024 82.33079362 ▼ 0,5%
17.05.2024 82.75591973 ▼ 0,2%
16.05.2024 82.93232454 ▲ 0,7%
15.05.2024 82.34649971 ▲ 0,7%
14.05.2024 81.78814333
Xem câu chuyện
Na Uy Krone (NOK)
1 NOK 10 NOK 50 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK
83 ARS 829 ARS 4 143 ARS 8 286 ARS 41 430 ARS 82 860 ARS
Argentina Peso (ARS)
10 ARS 100 ARS 500 ARS 1,000 ARS 5,000 ARS 10,000 ARS
0 NOK 1 NOK 6 NOK 12 NOK 60 NOK 121 NOK

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Argentina Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ác-hen-ti-na. Argentina Peso cũng có thể có tên gọi ARS hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 ARS. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso isp bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kronas Na Uy? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Na Uy Krone/Argentina Peso (NOK/ARS) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ