1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ARS/ZAR

Chuyển đổi ngoại tệ Argentina Peso (ARS) và Rand Nam Phi (ZAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Argentina Peso và Rand Nam Phi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Argentina Peso, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rand Nam Phi, hoặc ngược lại. Nhấp vào Argentina Peso hoặc Rand Nam Phi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Argentina Peso để Rand Nam Phi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ARS = 0.0208 ZAR ▼ 0,8%

1 ZAR = 47.9834 ARS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ZAR/ARS

Chuyển đổi Argentina Peso để Rand Nam Phi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ARS/ZAR

10.05.2024 0.02091539 ▼ 0,5%
09.05.2024 0.02101644 ▼ 0,3%
08.05.2024 0.02107917 ▲ 0,4%
07.05.2024 0.02099838 ▼ 0,2%
06.05.2024 0.02103067 ▼ 0,3%
05.05.2024 0.02108836 ▼ 0,1%
04.05.2024 0.02109911
Xem câu chuyện
Argentina Peso (ARS)
10 ARS 100 ARS 500 ARS 1,000 ARS 5,000 ARS 10,000 ARS
0 ZAR 2 ZAR 10 ZAR 21 ZAR 104 ZAR 208 ZAR
Rand Nam Phi (ZAR)
1 ZAR 10 ZAR 50 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR
48 ARS 480 ARS 2 399 ARS 4 798 ARS 23 992 ARS 47 983 ARS

Argentina Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ác-hen-ti-na. Argentina Peso cũng có thể có tên gọi ARS hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 ARS. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Bạn đã học được bao nhiêu rand Nam Phi khi bạn chuyển đổi sang Argentina peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Argentina Peso/Rand Nam Phi (ARS/ZAR) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ