1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ZAR/ARS

Chuyển đổi ngoại tệ Rand Nam Phi (ZAR) và Argentina Peso (ARS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rand Nam Phi và Argentina Peso sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rand Nam Phi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Argentina Peso, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rand Nam Phi hoặc Argentina Peso, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rand Nam Phi để Argentina Peso tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ZAR = 48.8535 ARS ▲ 1,1%

1 ARS = 0.0205 ZAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ARS/ZAR

Chuyển đổi Rand Nam Phi để Argentina Peso, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ZAR/ARS

20.05.2024 48.74846874 ▲ 0,9%
19.05.2024 48.29458235 ▲ 0,1%
18.05.2024 48.24096448 ▼ 0,9%
17.05.2024 48.69669804 ▲ 0,3%
16.05.2024 48.57026109 ▲ 0,7%
15.05.2024 48.25334004 ▲ 0,3%
14.05.2024 48.09691167
Xem câu chuyện
Rand Nam Phi (ZAR)
1 ZAR 10 ZAR 50 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR
49 ARS 489 ARS 2 443 ARS 4 885 ARS 24 427 ARS 48 854 ARS
Argentina Peso (ARS)
10 ARS 100 ARS 500 ARS 1,000 ARS 5,000 ARS 10,000 ARS
0 ZAR 2 ZAR 10 ZAR 20 ZAR 102 ZAR 205 ZAR

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Argentina Peso là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ác-hen-ti-na. Argentina Peso cũng có thể có tên gọi ARS hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 ARS. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso isp bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang rand Nam Phi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi/Argentina Peso (ZAR/ARS) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ