1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AUD/BGN

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng đô la Úc (AUD) và Lev Bulgaria (BGN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng đô la Úc và Lev Bulgaria sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng đô la Úc, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lev Bulgaria, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Lev Bulgaria, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng đô la Úc để Lev Bulgaria tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AUD = 1.2031 BGN ▼ 0,1%

1 BGN = 0.8312 AUD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BGN/AUD

Chuyển đổi Đồng đô la Úc để Lev Bulgaria, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AUD/BGN

20.05.2024 1.20240374 ▼ 0,2%
19.05.2024 1.20468688 ▼ 0,1%
18.05.2024 1.20547434 ▲ 0,3%
17.05.2024 1.20198257 ▲ 0,0%
16.05.2024 1.20166752 ▲ 0,1%
15.05.2024 1.20062599 ▲ 0,2%
14.05.2024 1.19774103
Xem câu chuyện
Đồng đô la Úc (AUD)
1 AUD 10 AUD 50 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD
1 BGN 12 BGN 60 BGN 120 BGN 602 BGN 1 203 BGN
Lev Bulgaria (BGN)
10 BGN 100 BGN 500 BGN 1,000 BGN 5,000 BGN 10,000 BGN
8 AUD 83 AUD 416 AUD 831 AUD 4 156 AUD 8 312 AUD

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Lev Bulgaria là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bun-ga-ri. Lev Bulgaria cũng có thể có tên gọi BGN hoặc лв. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BGN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu levari của Bulgaria bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la Úc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng đô la Úc/Lev Bulgaria (AUD/BGN) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ