1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BGN/AUD

Chuyển đổi ngoại tệ Lev Bulgaria (BGN) và Đồng đô la Úc (AUD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lev Bulgaria và Đồng đô la Úc sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lev Bulgaria, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng đô la Úc, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lev Bulgaria hoặc Đồng đô la Úc, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lev Bulgaria để Đồng đô la Úc tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BGN = 0.8356 AUD ▲ 0,0%

1 AUD = 1.1967 BGN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AUD/BGN

Chuyển đổi Lev Bulgaria để Đồng đô la Úc, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BGN/AUD

09.05.2024 0.83529559 ▼ 0,0%
08.05.2024 0.83545582 ▲ 0,3%
07.05.2024 0.83297027 ▲ 0,2%
06.05.2024 0.83150677 ▼ 0,2%
05.05.2024 0.83298299 ▼ 0,1%
04.05.2024 0.83348222 ▼ 0,0%
03.05.2024 0.83361929
Xem câu chuyện
Lev Bulgaria (BGN)
10 BGN 100 BGN 500 BGN 1,000 BGN 5,000 BGN 10,000 BGN
8 AUD 84 AUD 418 AUD 836 AUD 4 178 AUD 8 356 AUD
Đồng đô la Úc (AUD)
1 AUD 10 AUD 50 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD
1 BGN 12 BGN 60 BGN 120 BGN 598 BGN 1 197 BGN

Lev Bulgaria là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bun-ga-ri. Lev Bulgaria cũng có thể có tên gọi BGN hoặc лв. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BGN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Bạn có tìm ra bao nhiêu đô la Úc khi bạn chuyển đổi sang tiền lương Bulgaria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria/Đồng đô la Úc (BGN/AUD) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ