1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AUD/BMD

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng đô la Úc (AUD) và Bermuda Dollar (BMD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng đô la Úc và Bermuda Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng đô la Úc, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bermuda Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Bermuda Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng đô la Úc để Bermuda Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AUD = 0.6667 BMD ▼ 0,5%

1 BMD = 1.5000 AUD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BMD/AUD

Chuyển đổi Đồng đô la Úc để Bermuda Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AUD/BMD

20.05.2024 0.66947982 ▼ 0,1%
19.05.2024 0.67032052 ▲ 0,0%
18.05.2024 0.67030826 ▲ 0,4%
17.05.2024 0.66734463 ▼ 0,1%
16.05.2024 0.66827057 ▲ 0,5%
15.05.2024 0.66523144 ▲ 0,6%
14.05.2024 0.66120677
Xem câu chuyện
Đồng đô la Úc (AUD)
10 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD 5,000 AUD 10,000 AUD
7 BMD 67 BMD 333 BMD 667 BMD 3 333 BMD 6 667 BMD
Bermuda Dollar (BMD)
1 BMD 10 BMD 50 BMD 100 BMD 500 BMD 1,000 BMD
1 AUD 15 AUD 75 AUD 150 AUD 750 AUD 1 500 AUD

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Bermuda Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Béc-mu-đa. Bermuda Dollar cũng có thể có tên gọi BMD hoặc $, BD$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BMD. Năm tiền tệ được thành lập: 1970.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la bermuda bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la Úc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng đô la Úc/Bermuda Dollar (AUD/BMD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ