1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BMD/AUD

Chuyển đổi ngoại tệ Bermuda Dollar (BMD) và Đồng đô la Úc (AUD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bermuda Dollar và Đồng đô la Úc sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bermuda Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng đô la Úc, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bermuda Dollar hoặc Đồng đô la Úc, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bermuda Dollar để Đồng đô la Úc tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BMD = 1.5139 AUD ▼ 0,2%

1 AUD = 0.6605 BMD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AUD/BMD

Chuyển đổi Bermuda Dollar để Đồng đô la Úc, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BMD/AUD

10.05.2024 1.51290918 ▼ 0,3%
09.05.2024 1.51753200 ▼ 0,2%
08.05.2024 1.52068321 ▲ 0,5%
07.05.2024 1.51286988 ▲ 0,2%
06.05.2024 1.51015217 ▼ 0,2%
05.05.2024 1.51373738 ▼ 0,0%
04.05.2024 1.51420567
Xem câu chuyện
Bermuda Dollar (BMD)
1 BMD 10 BMD 50 BMD 100 BMD 500 BMD 1,000 BMD
2 AUD 15 AUD 76 AUD 151 AUD 757 AUD 1 514 AUD
Đồng đô la Úc (AUD)
10 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD 5,000 AUD 10,000 AUD
7 BMD 66 BMD 330 BMD 661 BMD 3 303 BMD 6 605 BMD

Bermuda Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Béc-mu-đa. Bermuda Dollar cũng có thể có tên gọi BMD hoặc $, BD$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BMD. Năm tiền tệ được thành lập: 1970.

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Bạn có tìm ra bao nhiêu đô la Úc bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la bermuda? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bermuda Dollar/Đồng đô la Úc (BMD/AUD) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ