1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AUD/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng đô la Úc (AUD) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng đô la Úc và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng đô la Úc, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng đô la Úc hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng đô la Úc để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AUD = 2.4614 ILS ▲ 0,3%

1 ILS = 0.4063 AUD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/AUD

Chuyển đổi Đồng đô la Úc để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AUD/ILS

10.05.2024 2.46371265 ▲ 0,4%
09.05.2024 2.45405932 ▲ 0,7%
08.05.2024 2.43739242 ▼ 0,9%
07.05.2024 2.45841835 ▼ 0,5%
06.05.2024 2.47191086 ▲ 0,7%
05.05.2024 2.45549359 ▲ 0,0%
04.05.2024 2.45477232
Xem câu chuyện
Đồng đô la Úc (AUD)
1 AUD 10 AUD 50 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD
2 ILS 25 ILS 123 ILS 246 ILS 1 231 ILS 2 461 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
10 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS 5,000 ILS 10,000 ILS
4 AUD 41 AUD 203 AUD 406 AUD 2 031 AUD 4 063 AUD

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la Úc? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng đô la Úc/Sêken Ixraen (AUD/ILS) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ