1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ILS/AUD

Chuyển đổi ngoại tệ Sêken Ixraen (ILS) và Đồng đô la Úc (AUD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Sêken Ixraen và Đồng đô la Úc sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Sêken Ixraen, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng đô la Úc, hoặc ngược lại. Nhấp vào Sêken Ixraen hoặc Đồng đô la Úc, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Sêken Ixraen để Đồng đô la Úc tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ILS = 0.4062 AUD ▲ 0,9%

1 AUD = 2.4620 ILS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AUD/ILS

Chuyển đổi Sêken Ixraen để Đồng đô la Úc, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ILS/AUD

20.05.2024 0.40404774 ▲ 0,3%
19.05.2024 0.40269719 ▼ 0,0%
18.05.2024 0.40270665 ▼ 0,5%
17.05.2024 0.40464156 ▼ 0,4%
16.05.2024 0.40640169 ▼ 0,3%
15.05.2024 0.40774269 ▲ 0,1%
14.05.2024 0.40750783
Xem câu chuyện
Sêken Ixraen (ILS)
10 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS 5,000 ILS 10,000 ILS
4 AUD 41 AUD 203 AUD 406 AUD 2 031 AUD 4 062 AUD
Đồng đô la Úc (AUD)
1 AUD 10 AUD 50 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD
2 ILS 25 ILS 123 ILS 246 ILS 1 231 ILS 2 462 ILS

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Bạn có tìm ra bao nhiêu đô la Úc bạn sẽ nhận được khi chuyển sang shekels Israel? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Sêken Ixraen/Đồng đô la Úc (ILS/AUD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ