1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AWG/AED

Chuyển đổi ngoại tệ Aruban Florin (AWG) và United Arab Emirates Dirham (AED)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Aruban Florin và United Arab Emirates Dirham sử dụng tỷ giá hối đoái từ 29.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Aruban Florin, sẽ được chuyển đổi thành một trường United Arab Emirates Dirham, hoặc ngược lại. Nhấp vào Aruban Florin hoặc United Arab Emirates Dirham, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Aruban Florin để United Arab Emirates Dirham tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AWG = 2.0405 AED ▼ 0,0%

1 AED = 0.4901 AWG

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 29.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AED/AWG

Chuyển đổi Aruban Florin để United Arab Emirates Dirham, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AWG/AED

29.04.2024 2.04050715 ▲ 0,0%
28.04.2024 2.04050296 ▲ 0,0%
27.04.2024 2.04050271 ▼ 0,0%
26.04.2024 2.04051303 ▲ 0,1%
25.04.2024 2.03824464 ▼ 0,1%
24.04.2024 2.03956213 ▲ 0,1%
23.04.2024 2.03812764
Xem câu chuyện
Aruban Florin (AWG)
1 AWG 10 AWG 50 AWG 100 AWG 500 AWG 1,000 AWG
2 AED 20 AED 102 AED 204 AED 1 020 AED 2 041 AED
United Arab Emirates Dirham (AED)
10 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED 5,000 AED 10,000 AED
5 AWG 49 AWG 245 AWG 490 AWG 2 450 AWG 4 901 AWG

Aruban Florin là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: A-ru-ba. Aruban Florin cũng có thể có tên gọi AWG hoặc Afl, ƒ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100, 500 AWG. Năm tiền tệ được thành lập: 1986.

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã học được bao nhiêu dirhams UAE bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Aruba florins? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Aruban Florin/United Arab Emirates Dirham (AWG/AED) hiện tại đã cập nhật 29.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ