1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AWG/CHF

Chuyển đổi ngoại tệ Aruban Florin (AWG) và Franc Thụy Sĩ (CHF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Aruban Florin và Franc Thụy Sĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Aruban Florin, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Thụy Sĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Franc Thụy Sĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Aruban Florin để Franc Thụy Sĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AWG = 0.5042 CHF ▼ 0,0%

1 CHF = 1.9835 AWG

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CHF/AWG

Chuyển đổi Aruban Florin để Franc Thụy Sĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AWG/CHF

10.05.2024 0.50362490 ▼ 0,1%
09.05.2024 0.50436169 ▲ 0,0%
08.05.2024 0.50418226 ▲ 0,1%
07.05.2024 0.50386279 ▲ 0,3%
06.05.2024 0.50249471 ▲ 0,1%
05.05.2024 0.50209693 ▲ 0,1%
04.05.2024 0.50156685
Xem câu chuyện
Aruban Florin (AWG)
10 AWG 100 AWG 500 AWG 1,000 AWG 5,000 AWG 10,000 AWG
5 CHF 50 CHF 252 CHF 504 CHF 2 521 CHF 5 042 CHF
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
2 AWG 20 AWG 99 AWG 198 AWG 992 AWG 1 983 AWG

Aruban Florin là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: A-ru-ba. Aruban Florin cũng có thể có tên gọi AWG hoặc Afl, ƒ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100, 500 AWG. Năm tiền tệ được thành lập: 1986.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Thụy Sĩ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Aruba florins? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Aruban Florin/Franc Thụy Sĩ (AWG/CHF) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ