1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CHF/AWG

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF) và Aruban Florin (AWG)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Thụy Sĩ và Aruban Florin sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Thụy Sĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Aruban Florin, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Aruban Florin, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Thụy Sĩ để Aruban Florin tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CHF = 1.9836 AWG ▲ 0,3%

1 AWG = 0.5041 CHF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AWG/CHF

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ để Aruban Florin, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CHF/AWG

20.05.2024 1.98239979 ▲ 0,3%
19.05.2024 1.97710031 ▼ 0,2%
18.05.2024 1.98162212 ▼ 0,2%
17.05.2024 1.98559715 ▼ 0,6%
16.05.2024 1.99702514 ▲ 0,4%
15.05.2024 1.98952007 ▲ 0,3%
14.05.2024 1.98440687
Xem câu chuyện
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
2 AWG 20 AWG 99 AWG 198 AWG 992 AWG 1 984 AWG
Aruban Florin (AWG)
10 AWG 100 AWG 500 AWG 1,000 AWG 5,000 AWG 10,000 AWG
5 CHF 50 CHF 252 CHF 504 CHF 2 521 CHF 5 041 CHF

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Aruban Florin là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: A-ru-ba. Aruban Florin cũng có thể có tên gọi AWG hoặc Afl, ƒ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100, 500 AWG. Năm tiền tệ được thành lập: 1986.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu florins ở Aruba khi bạn chuyển sang franc Thụy Sĩ? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ/Aruban Florin (CHF/AWG) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ