1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AWG/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Aruban Florin (AWG) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Aruban Florin và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Aruban Florin, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Aruban Florin để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AWG = 2.0727 ILS ▲ 0,2%

1 ILS = 0.4825 AWG

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/AWG

Chuyển đổi Aruban Florin để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AWG/ILS

10.05.2024 2.07045948 ▲ 0,1%
09.05.2024 2.06893259 ▲ 0,6%
08.05.2024 2.05690652 ▼ 0,4%
07.05.2024 2.06540724 ▼ 0,3%
06.05.2024 2.07134429 ▲ 0,4%
05.05.2024 2.06211997 ▼ 0,0%
04.05.2024 2.06215257
Xem câu chuyện
Aruban Florin (AWG)
1 AWG 10 AWG 50 AWG 100 AWG 500 AWG 1,000 AWG
2 ILS 21 ILS 104 ILS 207 ILS 1 036 ILS 2 073 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
10 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS 5,000 ILS 10,000 ILS
5 AWG 48 AWG 241 AWG 482 AWG 2 412 AWG 4 825 AWG

Aruban Florin là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: A-ru-ba. Aruban Florin cũng có thể có tên gọi AWG hoặc Afl, ƒ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100, 500 AWG. Năm tiền tệ được thành lập: 1986.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Aruba florins? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Aruban Florin/Sêken Ixraen (AWG/ILS) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ