1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ILS/AWG

Chuyển đổi ngoại tệ Sêken Ixraen (ILS) và Aruban Florin (AWG)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Sêken Ixraen và Aruban Florin sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Sêken Ixraen, sẽ được chuyển đổi thành một trường Aruban Florin, hoặc ngược lại. Nhấp vào Sêken Ixraen hoặc Aruban Florin, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Sêken Ixraen để Aruban Florin tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ILS = 0.4875 AWG ▲ 0,2%

1 AWG = 2.0514 ILS

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AWG/ILS

Chuyển đổi Sêken Ixraen để Aruban Florin, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ILS/AWG

20.05.2024 0.48682052 ▲ 0,1%
19.05.2024 0.48655991 ▼ 0,0%
18.05.2024 0.48656251 ▼ 0,0%
17.05.2024 0.48670903 ▼ 0,6%
16.05.2024 0.48953441 ▲ 0,2%
15.05.2024 0.48837812 ▲ 0,6%
14.05.2024 0.48525772
Xem câu chuyện
Sêken Ixraen (ILS)
10 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS 5,000 ILS 10,000 ILS
5 AWG 49 AWG 244 AWG 487 AWG 2 437 AWG 4 875 AWG
Aruban Florin (AWG)
1 AWG 10 AWG 50 AWG 100 AWG 500 AWG 1,000 AWG
2 ILS 21 ILS 103 ILS 205 ILS 1 026 ILS 2 051 ILS

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Aruban Florin là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: A-ru-ba. Aruban Florin cũng có thể có tên gọi AWG hoặc Afl, ƒ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100, 500 AWG. Năm tiền tệ được thành lập: 1986.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu florins ở Aruba bạn sẽ nhận được khi chuyển sang shekels Israel? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Sêken Ixraen/Aruban Florin (ILS/AWG) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ