1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AWG/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Aruban Florin (AWG) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Aruban Florin và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Aruban Florin, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Aruban Florin để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AWG = 86.5153 JPY ▲ 0,1%

1 JPY = 0.0116 AWG

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/AWG

Chuyển đổi Aruban Florin để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AWG/JPY

10.05.2024 86.42480746 ▼ 0,0%
09.05.2024 86.46691104 ▲ 0,3%
08.05.2024 86.18620749 ▲ 0,5%
07.05.2024 85.75528527 ▲ 0,5%
06.05.2024 85.29992924 ▲ 0,5%
05.05.2024 84.91016701 ▼ 0,0%
04.05.2024 84.91102543
Xem câu chuyện
Aruban Florin (AWG)
1 AWG 10 AWG 50 AWG 100 AWG 500 AWG 1,000 AWG
87 JPY 865 JPY 4 326 JPY 8 652 JPY 43 258 JPY 86 515 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 AWG 1 AWG 6 AWG 12 AWG 58 AWG 116 AWG

Aruban Florin là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: A-ru-ba. Aruban Florin cũng có thể có tên gọi AWG hoặc Afl, ƒ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100, 500 AWG. Năm tiền tệ được thành lập: 1986.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Aruba florins? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Aruban Florin/Yên Nhật (AWG/JPY) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ