1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. JPY/AWG

Chuyển đổi ngoại tệ Yên Nhật (JPY) và Aruban Florin (AWG)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Yên Nhật và Aruban Florin sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Yên Nhật, sẽ được chuyển đổi thành một trường Aruban Florin, hoặc ngược lại. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Aruban Florin, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Yên Nhật để Aruban Florin tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 JPY = 0.0115 AWG ▼ 0,3%

1 AWG = 86.6336 JPY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AWG/JPY

Chuyển đổi Yên Nhật để Aruban Florin, máy tính:

Lịch sử tiền tệ JPY/AWG

20.05.2024 0.01157164 ▼ 0,1%
19.05.2024 0.01157964 ▲ 0,0%
18.05.2024 0.01157861 ▲ 0,0%
17.05.2024 0.01157728 ▼ 0,6%
16.05.2024 0.01165058 ▲ 0,8%
15.05.2024 0.01155860 ▲ 0,4%
14.05.2024 0.01151419
Xem câu chuyện
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 AWG 1 AWG 6 AWG 12 AWG 58 AWG 115 AWG
Aruban Florin (AWG)
1 AWG 10 AWG 50 AWG 100 AWG 500 AWG 1,000 AWG
87 JPY 866 JPY 4 332 JPY 8 663 JPY 43 317 JPY 86 634 JPY

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Aruban Florin là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: A-ru-ba. Aruban Florin cũng có thể có tên gọi AWG hoặc Afl, ƒ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100, 500 AWG. Năm tiền tệ được thành lập: 1986.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu florins ở Aruba bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Yên Nhật? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Yên Nhật/Aruban Florin (JPY/AWG) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ