1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AWG/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Aruban Florin (AWG) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Aruban Florin và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Aruban Florin, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Aruban Florin hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Aruban Florin để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AWG = 2.2113 PLN ▼ 0,3%

1 PLN = 0.4522 AWG

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/AWG

Chuyển đổi Aruban Florin để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AWG/PLN

10.05.2024 2.20940802 ▼ 0,4%
09.05.2024 2.21881875 ▼ 0,3%
08.05.2024 2.22495057 ▲ 0,1%
07.05.2024 2.22316827 ▼ 0,1%
06.05.2024 2.22506018 ▼ 0,2%
05.05.2024 2.23025555 ▼ 0,0%
04.05.2024 2.23040969
Xem câu chuyện
Aruban Florin (AWG)
1 AWG 10 AWG 50 AWG 100 AWG 500 AWG 1,000 AWG
2 PLN 22 PLN 111 PLN 221 PLN 1 106 PLN 2 211 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
10 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN 5,000 PLN 10,000 PLN
5 AWG 45 AWG 226 AWG 452 AWG 2 261 AWG 4 522 AWG

Aruban Florin là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: A-ru-ba. Aruban Florin cũng có thể có tên gọi AWG hoặc Afl, ƒ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100, 500 AWG. Năm tiền tệ được thành lập: 1986.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Aruba florins? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Aruban Florin/Zloty Ba Lan (AWG/PLN) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ