1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. PLN/AWG

Chuyển đổi ngoại tệ Zloty Ba Lan (PLN) và Aruban Florin (AWG)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Zloty Ba Lan và Aruban Florin sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Zloty Ba Lan, sẽ được chuyển đổi thành một trường Aruban Florin, hoặc ngược lại. Nhấp vào Zloty Ba Lan hoặc Aruban Florin, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Zloty Ba Lan để Aruban Florin tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 PLN = 0.4599 AWG ▼ 0,0%

1 AWG = 2.1742 PLN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AWG/PLN

Chuyển đổi Zloty Ba Lan để Aruban Florin, máy tính:

Lịch sử tiền tệ PLN/AWG

20.05.2024 0.46016634 ▲ 0,0%
19.05.2024 0.46009384 ▲ 0,1%
18.05.2024 0.45977884 ▲ 0,2%
17.05.2024 0.45908899 ▼ 0,2%
16.05.2024 0.46002267 ▲ 0,5%
15.05.2024 0.45753899 ▲ 0,6%
14.05.2024 0.45468309
Xem câu chuyện
Zloty Ba Lan (PLN)
10 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN 5,000 PLN 10,000 PLN
5 AWG 46 AWG 230 AWG 460 AWG 2 300 AWG 4 599 AWG
Aruban Florin (AWG)
1 AWG 10 AWG 50 AWG 100 AWG 500 AWG 1,000 AWG
2 PLN 22 PLN 109 PLN 217 PLN 1 087 PLN 2 174 PLN

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Aruban Florin là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: A-ru-ba. Aruban Florin cũng có thể có tên gọi AWG hoặc Afl, ƒ. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 25, 50, 100, 500 AWG. Năm tiền tệ được thành lập: 1986.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu florins ở Aruba bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang zloty của Ba Lan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan/Aruban Florin (PLN/AWG) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ