1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BBD/CHF

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Barbados (BBD) và Franc Thụy Sĩ (CHF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Barbados và Franc Thụy Sĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Barbados, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Thụy Sĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Barbados hoặc Franc Thụy Sĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Barbados để Franc Thụy Sĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BBD = 0.4485 CHF ▼ 0,2%

1 CHF = 2.2298 BBD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CHF/BBD

Chuyển đổi Đô la Barbados để Franc Thụy Sĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BBD/CHF

10.05.2024 0.44859370 ▼ 0,2%
09.05.2024 0.44947301 ▼ 0,0%
08.05.2024 0.44955473 ▲ 0,0%
07.05.2024 0.44938822 ▲ 0,1%
06.05.2024 0.44899432 ▼ 0,1%
05.05.2024 0.44947251 ▲ 0,2%
04.05.2024 0.44872104
Xem câu chuyện
Đô la Barbados (BBD)
10 BBD 100 BBD 500 BBD 1,000 BBD 5,000 BBD 10,000 BBD
4 CHF 45 CHF 224 CHF 448 CHF 2 242 CHF 4 485 CHF
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
2 BBD 22 BBD 111 BBD 223 BBD 1 115 BBD 2 230 BBD

Đô la Barbados là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bác-ba-đốt. Đô la Barbados cũng có thể có tên gọi BBD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BBD. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Thụy Sĩ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la Barbados? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Barbados/Franc Thụy Sĩ (BBD/CHF) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ