1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CHF/BBD

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF) và Đô la Barbados (BBD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Thụy Sĩ và Đô la Barbados sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Thụy Sĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Barbados, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Đô la Barbados, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Thụy Sĩ để Đô la Barbados tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CHF = 2.2190 BBD ▲ 0,7%

1 BBD = 0.4506 CHF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BBD/CHF

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ để Đô la Barbados, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CHF/BBD

20.05.2024 2.21324157 ▲ 0,5%
19.05.2024 2.20309412 ▼ 0,5%
18.05.2024 2.21337417 ▼ 0,5%
17.05.2024 2.22482357 ▼ 0,3%
16.05.2024 2.23104259 ▲ 0,1%
15.05.2024 2.22913150 ▲ 0,2%
14.05.2024 2.22402372
Xem câu chuyện
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
2 BBD 22 BBD 111 BBD 222 BBD 1 110 BBD 2 219 BBD
Đô la Barbados (BBD)
10 BBD 100 BBD 500 BBD 1,000 BBD 5,000 BBD 10,000 BBD
5 CHF 45 CHF 225 CHF 451 CHF 2 253 CHF 4 506 CHF

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đô la Barbados là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bác-ba-đốt. Đô la Barbados cũng có thể có tên gọi BBD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BBD. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Barbados khi bạn chuyển sang franc Thụy Sĩ? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ/Đô la Barbados (CHF/BBD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ