1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BBD/DKK

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Barbados (BBD) và Krone Đan Mạch (DKK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Barbados và Krone Đan Mạch sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Barbados, sẽ được chuyển đổi thành một trường Krone Đan Mạch, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Barbados hoặc Krone Đan Mạch, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Barbados để Krone Đan Mạch tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BBD = 3.4256 DKK ▼ 0,3%

1 DKK = 0.2919 BBD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DKK/BBD

Chuyển đổi Đô la Barbados để Krone Đan Mạch, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BBD/DKK

10.05.2024 3.43608227 ▲ 0,1%
09.05.2024 3.43418409 ▼ 0,0%
08.05.2024 3.43428106 ▲ 0,1%
07.05.2024 3.43134304 ▼ 0,1%
06.05.2024 3.43379151 ▼ 0,2%
05.05.2024 3.44163062 ▲ 0,1%
04.05.2024 3.43953597
Xem câu chuyện
Đô la Barbados (BBD)
1 BBD 10 BBD 50 BBD 100 BBD 500 BBD 1,000 BBD
3 DKK 34 DKK 171 DKK 343 DKK 1 713 DKK 3 426 DKK
Krone Đan Mạch (DKK)
10 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK 5,000 DKK 10,000 DKK
3 BBD 29 BBD 146 BBD 292 BBD 1 460 BBD 2 919 BBD

Đô la Barbados là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bác-ba-đốt. Đô la Barbados cũng có thể có tên gọi BBD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BBD. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Bạn có biết bao nhiêu vương miện Đan Mạch không bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la Barbados? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Barbados/Krone Đan Mạch (BBD/DKK) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ