1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DKK/BBD

Chuyển đổi ngoại tệ Krone Đan Mạch (DKK) và Đô la Barbados (BBD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Krone Đan Mạch và Đô la Barbados sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Krone Đan Mạch, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Barbados, hoặc ngược lại. Nhấp vào Krone Đan Mạch hoặc Đô la Barbados, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Krone Đan Mạch để Đô la Barbados tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DKK = 0.2941 BBD ▲ 0,2%

1 BBD = 3.4007 DKK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BBD/DKK

Chuyển đổi Krone Đan Mạch để Đô la Barbados, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DKK/BBD

21.05.2024 0.29405374 ▲ 0,2%
20.05.2024 0.29356138 ▲ 0,3%
19.05.2024 0.29259444 ▼ 0,2%
18.05.2024 0.29328718 ▼ 0,2%
17.05.2024 0.29397189 ▲ 0,1%
16.05.2024 0.29355763 ▲ 0,2%
15.05.2024 0.29309514
Xem câu chuyện
Krone Đan Mạch (DKK)
10 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK 5,000 DKK 10,000 DKK
3 BBD 29 BBD 147 BBD 294 BBD 1 470 BBD 2 941 BBD
Đô la Barbados (BBD)
1 BBD 10 BBD 50 BBD 100 BBD 500 BBD 1,000 BBD
3 DKK 34 DKK 170 DKK 340 DKK 1 700 DKK 3 401 DKK

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Đô la Barbados là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bác-ba-đốt. Đô la Barbados cũng có thể có tên gọi BBD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BBD. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Barbados khi bạn chuyển đổi sang krona danish? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch/Đô la Barbados (DKK/BBD) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ