1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BBD/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Barbados (BBD) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Barbados và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Barbados, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Barbados hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Barbados để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BBD = 0.3974 GBP ▲ 0,4%

1 GBP = 2.5164 BBD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/BBD

Chuyển đổi Đô la Barbados để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BBD/GBP

12.05.2024 0.39739178 ▲ 0,4%
11.05.2024 0.39563685 ▼ 0,1%
10.05.2024 0.39609772 ▼ 0,0%
09.05.2024 0.39615975 ▲ 0,0%
08.05.2024 0.39612381 ▲ 0,3%
07.05.2024 0.39489145 ▲ 0,1%
06.05.2024 0.39465944
Xem câu chuyện
Đô la Barbados (BBD)
10 BBD 100 BBD 500 BBD 1,000 BBD 5,000 BBD 10,000 BBD
4 GBP 40 GBP 199 GBP 397 GBP 1 987 GBP 3 974 GBP
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
3 BBD 25 BBD 126 BBD 252 BBD 1 258 BBD 2 516 BBD

Đô la Barbados là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bác-ba-đốt. Đô la Barbados cũng có thể có tên gọi BBD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BBD. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la Barbados? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Barbados/Bảng Anh (BBD/GBP) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ