1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GBP/BBD

Chuyển đổi ngoại tệ Bảng Anh (GBP) và Đô la Barbados (BBD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bảng Anh và Đô la Barbados sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bảng Anh, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Barbados, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Đô la Barbados, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bảng Anh để Đô la Barbados tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GBP = 2.5669 BBD ▲ 0,9%

1 BBD = 0.3896 GBP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BBD/GBP

Chuyển đổi Bảng Anh để Đô la Barbados, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GBP/BBD

20.05.2024 2.55802165 ▲ 0,5%
19.05.2024 2.54423048 ▼ 0,5%
18.05.2024 2.55617722 ▼ 0,1%
17.05.2024 2.55930070 ▲ 0,3%
16.05.2024 2.55275909 ▲ 0,2%
15.05.2024 2.54647011 ▲ 0,4%
14.05.2024 2.53611503
Xem câu chuyện
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
3 BBD 26 BBD 128 BBD 257 BBD 1 283 BBD 2 567 BBD
Đô la Barbados (BBD)
10 BBD 100 BBD 500 BBD 1,000 BBD 5,000 BBD 10,000 BBD
4 GBP 39 GBP 195 GBP 390 GBP 1 948 GBP 3 896 GBP

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đô la Barbados là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bác-ba-đốt. Đô la Barbados cũng có thể có tên gọi BBD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BBD. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Barbados bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Anh? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bảng Anh/Đô la Barbados (GBP/BBD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ