1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BBD/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Barbados (BBD) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Barbados và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Barbados, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Barbados hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Barbados để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BBD = 77.1602 JPY ▼ 0,1%

1 JPY = 0.0130 BBD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/BBD

Chuyển đổi Đô la Barbados để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BBD/JPY

11.05.2024 77.16023083 ▼ 0,1%
10.05.2024 77.24594267 ▲ 0,2%
09.05.2024 77.05689413 ▲ 0,3%
08.05.2024 76.84801564 ▲ 0,5%
07.05.2024 76.48396138 ▲ 0,3%
06.05.2024 76.21802173 ▲ 0,3%
05.05.2024 76.01079812
Xem câu chuyện
Đô la Barbados (BBD)
1 BBD 10 BBD 50 BBD 100 BBD 500 BBD 1,000 BBD
77 JPY 772 JPY 3 858 JPY 7 716 JPY 38 580 JPY 77 160 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 BBD 1 BBD 6 BBD 13 BBD 65 BBD 130 BBD

Đô la Barbados là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bác-ba-đốt. Đô la Barbados cũng có thể có tên gọi BBD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BBD. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la Barbados? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Barbados/Yên Nhật (BBD/JPY) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ