1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. JPY/BBD

Chuyển đổi ngoại tệ Yên Nhật (JPY) và Đô la Barbados (BBD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Yên Nhật và Đô la Barbados sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Yên Nhật, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Barbados, hoặc ngược lại. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Đô la Barbados, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Yên Nhật để Đô la Barbados tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 JPY = 0.0129 BBD ▲ 0,3%

1 BBD = 77.2670 JPY

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BBD/JPY

Chuyển đổi Yên Nhật để Đô la Barbados, máy tính:

Lịch sử tiền tệ JPY/BBD

20.05.2024 0.01292448 ▲ 0,2%
19.05.2024 0.01290325 ▼ 0,2%
18.05.2024 0.01293271 ▼ 0,3%
17.05.2024 0.01297212 ▼ 0,3%
16.05.2024 0.01301580 ▲ 0,5%
15.05.2024 0.01295069 ▲ 0,4%
14.05.2024 0.01290452
Xem câu chuyện
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 BBD 1 BBD 6 BBD 13 BBD 65 BBD 129 BBD
Đô la Barbados (BBD)
1 BBD 10 BBD 50 BBD 100 BBD 500 BBD 1,000 BBD
77 JPY 773 JPY 3 863 JPY 7 727 JPY 38 634 JPY 77 267 JPY

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đô la Barbados là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bác-ba-đốt. Đô la Barbados cũng có thể có tên gọi BBD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BBD. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Barbados bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Yên Nhật? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Yên Nhật/Đô la Barbados (JPY/BBD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ