1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BBD/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Barbados (BBD) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Barbados và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Barbados, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Barbados hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Barbados để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BBD = 77.4243 JPY ▲ 0,5%

1 JPY = 0.0129 BBD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/BBD

Chuyển đổi Đô la Barbados để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BBD/JPY

10.05.2024 77.20528725 ▲ 0,2%
09.05.2024 77.05689413 ▲ 0,3%
08.05.2024 76.84801564 ▲ 0,5%
07.05.2024 76.48396138 ▲ 0,3%
06.05.2024 76.21802173 ▲ 0,3%
05.05.2024 76.01079812 ▲ 0,1%
04.05.2024 75.96473207
Xem câu chuyện
Đô la Barbados (BBD)
1 BBD 10 BBD 50 BBD 100 BBD 500 BBD 1,000 BBD
77 JPY 774 JPY 3 871 JPY 7 742 JPY 38 712 JPY 77 424 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 BBD 1 BBD 6 BBD 13 BBD 65 BBD 129 BBD

Đô la Barbados là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bác-ba-đốt. Đô la Barbados cũng có thể có tên gọi BBD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BBD. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la Barbados? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Barbados/Yên Nhật (BBD/JPY) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ