1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BBD/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Barbados (BBD) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Barbados và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Barbados, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Barbados hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Barbados để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BBD = 5.3716 NOK ▼ 0,7%

1 NOK = 0.1862 BBD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/BBD

Chuyển đổi Đô la Barbados để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BBD/NOK

13.05.2024 5.37418674 ▼ 0,6%
12.05.2024 5.40864426 ▲ 0,1%
11.05.2024 5.40560780 ▲ 0,5%
10.05.2024 5.38065570 ▼ 0,2%
09.05.2024 5.39352169 ▼ 0,2%
08.05.2024 5.40593135 ▲ 0,5%
07.05.2024 5.38105907
Xem câu chuyện
Đô la Barbados (BBD)
1 BBD 10 BBD 50 BBD 100 BBD 500 BBD 1,000 BBD
5 NOK 54 NOK 269 NOK 537 NOK 2 686 NOK 5 372 NOK
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
2 BBD 19 BBD 93 BBD 186 BBD 931 BBD 1 862 BBD

Đô la Barbados là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bác-ba-đốt. Đô la Barbados cũng có thể có tên gọi BBD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BBD. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la Barbados? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Barbados/Na Uy Krone (BBD/NOK) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ