1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. NOK/BBD

Chuyển đổi ngoại tệ Na Uy Krone (NOK) và Đô la Barbados (BBD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Na Uy Krone và Đô la Barbados sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Na Uy Krone, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Barbados, hoặc ngược lại. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Đô la Barbados, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Na Uy Krone để Đô la Barbados tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 NOK = 0.1891 BBD ▲ 1,1%

1 BBD = 5.2876 NOK

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BBD/NOK

Chuyển đổi Na Uy Krone để Đô la Barbados, máy tính:

Lịch sử tiền tệ NOK/BBD

20.05.2024 0.18862578 ▲ 0,8%
19.05.2024 0.18707195 ▼ 0,2%
18.05.2024 0.18744679 ▼ 0,6%
17.05.2024 0.18854537 ▲ 0,0%
16.05.2024 0.18850841 ▲ 0,5%
15.05.2024 0.18762236 ▲ 0,5%
14.05.2024 0.18662296
Xem câu chuyện
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
2 BBD 19 BBD 95 BBD 189 BBD 946 BBD 1 891 BBD
Đô la Barbados (BBD)
1 BBD 10 BBD 50 BBD 100 BBD 500 BBD 1,000 BBD
5 NOK 53 NOK 264 NOK 529 NOK 2 644 NOK 5 288 NOK

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đô la Barbados là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bác-ba-đốt. Đô la Barbados cũng có thể có tên gọi BBD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BBD. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Barbados bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang kronas Na Uy? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Na Uy Krone/Đô la Barbados (NOK/BBD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ