1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BBD/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Barbados (BBD) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Barbados và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Barbados, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Barbados hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Barbados để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BBD = 1.9789 PLN ▲ 0,1%

1 PLN = 0.5053 BBD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/BBD

Chuyển đổi Đô la Barbados để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BBD/PLN

11.05.2024 1.97892650 ▲ 0,1%
10.05.2024 1.97679945 ▼ 0,0%
09.05.2024 1.97734881 ▼ 0,3%
08.05.2024 1.98387901 ▲ 0,1%
07.05.2024 1.98281262 ▼ 0,3%
06.05.2024 1.98816418 ▼ 0,4%
05.05.2024 1.99650423
Xem câu chuyện
Đô la Barbados (BBD)
1 BBD 10 BBD 50 BBD 100 BBD 500 BBD 1,000 BBD
2 PLN 20 PLN 99 PLN 198 PLN 989 PLN 1 979 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
10 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN 5,000 PLN 10,000 PLN
5 BBD 51 BBD 253 BBD 505 BBD 2 527 BBD 5 053 BBD

Đô la Barbados là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bác-ba-đốt. Đô la Barbados cũng có thể có tên gọi BBD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BBD. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la Barbados? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Barbados/Zloty Ba Lan (BBD/PLN) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ