1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BBD/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Barbados (BBD) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Barbados và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Barbados, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Barbados hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Barbados để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BBD = 45.5699 RUB ▲ 0,4%

1 RUB = 0.0219 BBD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/BBD

Chuyển đổi Đô la Barbados để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BBD/RUB

10.05.2024 45.51333302 ▲ 0,3%
09.05.2024 45.36559469 ▲ 0,4%
08.05.2024 45.17895235 ▲ 0,1%
07.05.2024 45.13477853 ▼ 0,5%
06.05.2024 45.35007398 ▼ 0,3%
05.05.2024 45.49457955 ▲ 0,1%
04.05.2024 45.46654950
Xem câu chuyện
Đô la Barbados (BBD)
1 BBD 10 BBD 50 BBD 100 BBD 500 BBD 1,000 BBD
46 RUB 456 RUB 2 278 RUB 4 557 RUB 22 785 RUB 45 570 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
0 BBD 2 BBD 11 BBD 22 BBD 110 BBD 219 BBD

Đô la Barbados là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bác-ba-đốt. Đô la Barbados cũng có thể có tên gọi BBD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BBD. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la Barbados? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Barbados/Đồng rúp Nga (BBD/RUB) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ