1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RUB/BBD

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng rúp Nga (RUB) và Đô la Barbados (BBD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng rúp Nga và Đô la Barbados sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng rúp Nga, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Barbados, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Đô la Barbados, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng rúp Nga để Đô la Barbados tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RUB = 0.0222 BBD ▲ 0,6%

1 BBD = 44.9853 RUB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BBD/RUB

Chuyển đổi Đồng rúp Nga để Đô la Barbados, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RUB/BBD

20.05.2024 0.02216268 ▲ 0,3%
19.05.2024 0.02209847 ▼ 0,2%
18.05.2024 0.02215086 ▼ 0,3%
17.05.2024 0.02222685 ▲ 0,2%
16.05.2024 0.02218988 ▲ 0,4%
15.05.2024 0.02209947 ▲ 0,3%
14.05.2024 0.02203662
Xem câu chuyện
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
0 BBD 2 BBD 11 BBD 22 BBD 111 BBD 222 BBD
Đô la Barbados (BBD)
1 BBD 10 BBD 50 BBD 100 BBD 500 BBD 1,000 BBD
45 RUB 450 RUB 2 249 RUB 4 499 RUB 22 493 RUB 44 985 RUB

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Đô la Barbados là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bác-ba-đốt. Đô la Barbados cũng có thể có tên gọi BBD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BBD. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Barbados bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng rúp Nga? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng rúp Nga/Đô la Barbados (RUB/BBD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ