1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BBD/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Barbados (BBD) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Barbados và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Barbados, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Barbados hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Barbados để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BBD = 19.6054 UAH ▲ 0,3%

1 UAH = 0.0510 BBD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/BBD

Chuyển đổi Đô la Barbados để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BBD/UAH

10.05.2024 19.60535278 ▲ 0,3%
09.05.2024 19.55350380 ▲ 0,3%
08.05.2024 19.48740677 ▲ 0,1%
07.05.2024 19.46247630 ▼ 0,1%
06.05.2024 19.48232994 ▼ 0,1%
05.05.2024 19.49813380 ▲ 0,0%
04.05.2024 19.49810724
Xem câu chuyện
Đô la Barbados (BBD)
1 BBD 10 BBD 50 BBD 100 BBD 500 BBD 1,000 BBD
20 UAH 196 UAH 980 UAH 1 961 UAH 9 803 UAH 19 605 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
1 BBD 5 BBD 26 BBD 51 BBD 255 BBD 510 BBD

Đô la Barbados là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bác-ba-đốt. Đô la Barbados cũng có thể có tên gọi BBD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BBD. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la Barbados? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Barbados/Ukraine Hryvnia (BBD/UAH) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ