1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. UAH/BBD

Chuyển đổi ngoại tệ Ukraine Hryvnia (UAH) và Đô la Barbados (BBD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ukraine Hryvnia và Đô la Barbados sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ukraine Hryvnia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Barbados, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ukraine Hryvnia hoặc Đô la Barbados, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ukraine Hryvnia để Đô la Barbados tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 UAH = 0.0509 BBD ▼ 0,5%

1 BBD = 19.6347 UAH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BBD/UAH

Chuyển đổi Ukraine Hryvnia để Đô la Barbados, máy tính:

Lịch sử tiền tệ UAH/BBD

20.05.2024 0.05112797 ▼ 0,1%
19.05.2024 0.05117102
18.05.2024 0.05117102 ▼ 0,2%
17.05.2024 0.05125144 ▲ 0,2%
16.05.2024 0.05113508 ▲ 0,4%
15.05.2024 0.05094784 ▲ 0,0%
14.05.2024 0.05093978
Xem câu chuyện
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
1 BBD 5 BBD 25 BBD 51 BBD 255 BBD 509 BBD
Đô la Barbados (BBD)
1 BBD 10 BBD 50 BBD 100 BBD 500 BBD 1,000 BBD
20 UAH 196 UAH 982 UAH 1 963 UAH 9 817 UAH 19 635 UAH

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đô la Barbados là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bác-ba-đốt. Đô la Barbados cũng có thể có tên gọi BBD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BBD. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Barbados bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ucraina hryvnia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ukraine Hryvnia/Đô la Barbados (UAH/BBD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ