1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BBD/XRP

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Barbados (BBD) và Ripple (XRP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Barbados và Ripple sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Barbados, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ripple, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Barbados hoặc Ripple, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Barbados để Ripple tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BBD = 0.9888 XRP ▲ 0,7%

1 XRP = 1.0113 BBD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XRP/BBD

Chuyển đổi Đô la Barbados để Ripple, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BBD/XRP

12.05.2024 0.98114574 ▼ 0,1%
11.05.2024 0.98190811 ▲ 1,5%
10.05.2024 0.96713823 ▲ 1,0%
09.05.2024 0.95707493 ▲ 1,4%
08.05.2024 0.94406658 ▲ 2,7%
07.05.2024 0.91821426 ▼ 0,5%
06.05.2024 0.92298930
Xem câu chuyện
Đô la Barbados (BBD)
10 BBD 100 BBD 500 BBD 1,000 BBD 5,000 BBD 10,000 BBD
10 XRP 99 XRP 494 XRP 989 XRP 4 944 XRP 9 888 XRP
Ripple (XRP)
1 XRP 10 XRP 50 XRP 100 XRP 500 XRP 1,000 XRP
1 BBD 10 BBD 51 BBD 101 BBD 506 BBD 1 011 BBD

Đô la Barbados là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bác-ba-đốt. Đô la Barbados cũng có thể có tên gọi BBD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BBD. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Ripple là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ripple cũng có thể có tên gọi XRP.

Bạn có biết có bao nhiêu gợn bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la Barbados? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Barbados/Ripple (BBD/XRP) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ