1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. XRP/BBD

Chuyển đổi ngoại tệ Ripple (XRP) và Đô la Barbados (BBD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ripple và Đô la Barbados sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ripple, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Barbados, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ripple hoặc Đô la Barbados, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ripple để Đô la Barbados tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 XRP = 1.0507 BBD ▲ 1,1%

1 BBD = 0.9517 XRP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BBD/XRP

Chuyển đổi Ripple để Đô la Barbados, máy tính:

Lịch sử tiền tệ XRP/BBD

20.05.2024 1.03295265 ▼ 0,6%
19.05.2024 1.03943925 ▼ 1,3%
18.05.2024 1.05286678 ▲ 0,2%
17.05.2024 1.05034084 ▲ 0,7%
16.05.2024 1.04293086 ▲ 2,3%
15.05.2024 1.01912704 ▼ 0,1%
14.05.2024 1.01989821
Xem câu chuyện
Ripple (XRP)
1 XRP 10 XRP 50 XRP 100 XRP 500 XRP 1,000 XRP
1 BBD 11 BBD 53 BBD 105 BBD 525 BBD 1 051 BBD
Đô la Barbados (BBD)
10 BBD 100 BBD 500 BBD 1,000 BBD 5,000 BBD 10,000 BBD
10 XRP 95 XRP 476 XRP 952 XRP 4 759 XRP 9 517 XRP

Ripple là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ripple cũng có thể có tên gọi XRP.

Đô la Barbados là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bác-ba-đốt. Đô la Barbados cũng có thể có tên gọi BBD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BBD. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Barbados bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành gợn? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ripple/Đô la Barbados (XRP/BBD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ