1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BBD/ZAR

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Barbados (BBD) và Rand Nam Phi (ZAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Barbados và Rand Nam Phi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Barbados, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rand Nam Phi, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Barbados hoặc Rand Nam Phi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Barbados để Rand Nam Phi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BBD = 9.1621 ZAR ▼ 0,2%

1 ZAR = 0.1091 BBD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ZAR/BBD

Chuyển đổi Đô la Barbados để Rand Nam Phi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BBD/ZAR

10.05.2024 9.17095651 ▼ 0,1%
09.05.2024 9.17681022 ▼ 0,1%
08.05.2024 9.18980354 ▲ 0,4%
07.05.2024 9.15655372 ▼ 0,0%
06.05.2024 9.16010860 ▼ 0,3%
05.05.2024 9.19175152 ▲ 0,1%
04.05.2024 9.18664660
Xem câu chuyện
Đô la Barbados (BBD)
1 BBD 10 BBD 50 BBD 100 BBD 500 BBD 1,000 BBD
9 ZAR 92 ZAR 458 ZAR 916 ZAR 4 581 ZAR 9 162 ZAR
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
1 BBD 11 BBD 55 BBD 109 BBD 546 BBD 1 091 BBD

Đô la Barbados là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bác-ba-đốt. Đô la Barbados cũng có thể có tên gọi BBD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BBD. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Bạn đã học được bao nhiêu rand Nam Phi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la Barbados? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Barbados/Rand Nam Phi (BBD/ZAR) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ