1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ZAR/BBD

Chuyển đổi ngoại tệ Rand Nam Phi (ZAR) và Đô la Barbados (BBD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Rand Nam Phi và Đô la Barbados sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Rand Nam Phi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Barbados, hoặc ngược lại. Nhấp vào Rand Nam Phi hoặc Đô la Barbados, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Rand Nam Phi để Đô la Barbados tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ZAR = 0.1106 BBD ▲ 0,6%

1 BBD = 9.0385 ZAR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BBD/ZAR

Chuyển đổi Rand Nam Phi để Đô la Barbados, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ZAR/BBD

20.05.2024 0.11074094 ▲ 0,7%
19.05.2024 0.11000588 ▲ 0,2%
18.05.2024 0.10983270 ▼ 1,0%
17.05.2024 0.11094717 ▲ 0,5%
16.05.2024 0.11040267 ▲ 0,4%
15.05.2024 0.10994279 ▲ 0,2%
14.05.2024 0.10974683
Xem câu chuyện
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
1 BBD 11 BBD 55 BBD 111 BBD 553 BBD 1 106 BBD
Đô la Barbados (BBD)
1 BBD 10 BBD 50 BBD 100 BBD 500 BBD 1,000 BBD
9 ZAR 90 ZAR 452 ZAR 904 ZAR 4 519 ZAR 9 038 ZAR

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Đô la Barbados là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bác-ba-đốt. Đô la Barbados cũng có thể có tên gọi BBD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BBD. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Barbados bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang rand Nam Phi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi/Đô la Barbados (ZAR/BBD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ