1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BDT/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Bangladesh Taka (BDT) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bangladesh Taka và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bangladesh Taka, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bangladesh Taka để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BDT = 0.3383 UAH ▼ 3,4%

1 UAH = 2.9557 BDT

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/BDT

Chuyển đổi Bangladesh Taka để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BDT/UAH

10.05.2024 0.33833284 ▼ 3,4%
09.05.2024 0.35041282 ▼ 2,3%
08.05.2024 0.35850422 ▲ 0,1%
07.05.2024 0.35805858 ▼ 0,1%
06.05.2024 0.35841544 ▼ 0,1%
05.05.2024 0.35869222 ▲ 0,0%
04.05.2024 0.35869173
Xem câu chuyện
Bangladesh Taka (BDT)
10 BDT 100 BDT 500 BDT 1,000 BDT 5,000 BDT 10,000 BDT
3 UAH 34 UAH 169 UAH 338 UAH 1 692 UAH 3 383 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
1 UAH 10 UAH 50 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH
3 BDT 30 BDT 148 BDT 296 BDT 1 478 BDT 2 956 BDT

Bangladesh Taka là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Băng-la-đét. Bangladesh Taka cũng có thể có tên gọi BDT hoặc ৳, Tk. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 BDT. Năm tiền tệ được thành lập: 1972.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine bạn sẽ nhận được khi chuyển sang bangladeshi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bangladesh Taka/Ukraine Hryvnia (BDT/UAH) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ