1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. UAH/BDT

Chuyển đổi ngoại tệ Ukraine Hryvnia (UAH) và Bangladesh Taka (BDT)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ukraine Hryvnia và Bangladesh Taka sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ukraine Hryvnia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bangladesh Taka, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ukraine Hryvnia hoặc Bangladesh Taka, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ukraine Hryvnia để Bangladesh Taka tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 UAH = 2.9540 BDT ▼ 0,5%

1 BDT = 0.3385 UAH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BDT/UAH

Chuyển đổi Ukraine Hryvnia để Bangladesh Taka, máy tính:

Lịch sử tiền tệ UAH/BDT

20.05.2024 2.96462941 ▼ 0,1%
19.05.2024 2.96775040 ▼ 0,0%
18.05.2024 2.96775041 ▼ 0,2%
17.05.2024 2.97259206 ▲ 0,2%
16.05.2024 2.96560553 ▲ 0,4%
15.05.2024 2.95337230 ▲ 0,1%
14.05.2024 2.95182601
Xem câu chuyện
Ukraine Hryvnia (UAH)
1 UAH 10 UAH 50 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH
3 BDT 30 BDT 148 BDT 295 BDT 1 477 BDT 2 954 BDT
Bangladesh Taka (BDT)
10 BDT 100 BDT 500 BDT 1,000 BDT 5,000 BDT 10,000 BDT
3 UAH 34 UAH 169 UAH 339 UAH 1 693 UAH 3 385 UAH

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bangladesh Taka là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Băng-la-đét. Bangladesh Taka cũng có thể có tên gọi BDT hoặc ৳, Tk. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 BDT. Năm tiền tệ được thành lập: 1972.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bangladeshi taka bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ucraina hryvnia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ukraine Hryvnia/Bangladesh Taka (UAH/BDT) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ