1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BDT/XRP

Chuyển đổi ngoại tệ Bangladesh Taka (BDT) và Ripple (XRP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bangladesh Taka và Ripple sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bangladesh Taka, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ripple, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Ripple, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bangladesh Taka để Ripple tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BDT = 0.0170 XRP ▼ 0,8%

1 XRP = 58.7536 BDT

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XRP/BDT

Chuyển đổi Bangladesh Taka để Ripple, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BDT/XRP

10.05.2024 0.01663718 ▼ 3,0%
09.05.2024 0.01715127 ▼ 1,2%
08.05.2024 0.01736772 ▲ 2,7%
07.05.2024 0.01689274 ▼ 0,5%
06.05.2024 0.01698018 ▼ 1,6%
05.05.2024 0.01725944 ▲ 0,7%
04.05.2024 0.01714364
Xem câu chuyện
Bangladesh Taka (BDT)
10 BDT 100 BDT 500 BDT 1,000 BDT 5,000 BDT 10,000 BDT
0 XRP 2 XRP 9 XRP 17 XRP 85 XRP 170 XRP
Ripple (XRP)
1 XRP 10 XRP 50 XRP 100 XRP 500 XRP 1,000 XRP
59 BDT 588 BDT 2 938 BDT 5 875 BDT 29 377 BDT 58 754 BDT

Bangladesh Taka là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Băng-la-đét. Bangladesh Taka cũng có thể có tên gọi BDT hoặc ৳, Tk. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 BDT. Năm tiền tệ được thành lập: 1972.

Ripple là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ripple cũng có thể có tên gọi XRP.

Bạn có biết có bao nhiêu gợn bạn sẽ nhận được khi chuyển sang bangladeshi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bangladesh Taka/Ripple (BDT/XRP) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ