1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. XRP/BDT

Chuyển đổi ngoại tệ Ripple (XRP) và Bangladesh Taka (BDT)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ripple và Bangladesh Taka sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ripple, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bangladesh Taka, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ripple hoặc Bangladesh Taka, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ripple để Bangladesh Taka tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 XRP = 62.5937 BDT ▲ 3,8%

1 BDT = 0.0160 XRP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BDT/XRP

Chuyển đổi Ripple để Bangladesh Taka, máy tính:

Lịch sử tiền tệ XRP/BDT

21.05.2024 62.59365043 ▲ 3,8%
20.05.2024 60.23745342 ▼ 0,1%
19.05.2024 60.28404583 ▼ 1,3%
18.05.2024 61.06280261 ▲ 0,2%
17.05.2024 60.91993257 ▲ 0,7%
16.05.2024 60.48532491 ▲ 2,3%
15.05.2024 59.07758010
Xem câu chuyện
Ripple (XRP)
1 XRP 10 XRP 50 XRP 100 XRP 500 XRP 1,000 XRP
63 BDT 626 BDT 3 130 BDT 6 259 BDT 31 297 BDT 62 594 BDT
Bangladesh Taka (BDT)
10 BDT 100 BDT 500 BDT 1,000 BDT 5,000 BDT 10,000 BDT
0 XRP 2 XRP 8 XRP 16 XRP 80 XRP 160 XRP

Ripple là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ripple cũng có thể có tên gọi XRP.

Bangladesh Taka là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Băng-la-đét. Bangladesh Taka cũng có thể có tên gọi BDT hoặc ৳, Tk. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 BDT. Năm tiền tệ được thành lập: 1972.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bangladeshi taka bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành gợn? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ripple/Bangladesh Taka (XRP/BDT) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ